--

buffet luncheon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buffet luncheon

Phát âm : /'bu:fei'lʌntʃən/

+ danh từ

  • tiệc trưa ăn đứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buffet luncheon"
  • Những từ có chứa "buffet luncheon" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chèo chống bạt
Lượt xem: 638