buffet luncheon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buffet luncheon
Phát âm : /'bu:fei'lʌntʃən/
+ danh từ
- tiệc trưa ăn đứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buffet luncheon"
- Những từ có chứa "buffet luncheon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chèo chống bạt
Lượt xem: 619